Có 2 kết quả:
小馬 xiǎo mǎ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄚˇ • 小马 xiǎo mǎ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colt
(2) pony
(2) pony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colt
(2) pony
(2) pony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0